Có 2 kết quả:
律动 lǜ dòng ㄉㄨㄥˋ • 律動 lǜ dòng ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhythm
(2) to move rhythmically
(2) to move rhythmically
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhythm
(2) to move rhythmically
(2) to move rhythmically
Bình luận 0